Apedia

起伏 Nhấp Nhô Lên Xuống Qǐfú

Mặt trước 起伏
Mặt sau nhấp nhô, lên xuống
Phiên âm qǐfú

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 乞丐 người ăn xin qǐgài

Previous card: 起初 lúc đầu qǐchū

Up to card list: Từ vựng HSK