Mặt trước | 时候 |
---|---|
Mặt sau | lúc, thời gian |
Phiên âm | shíhòu |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 是 là vâng shì
Previous card: 十 mười shí
Up to card list: Từ vựng HSK