Mặt trước | 十 |
---|---|
Mặt sau | mười |
Phiên âm | shí |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 时候 lúc thời gian shíhòu
Previous card: 什么 cái gì shénme
Up to card list: Từ vựng HSK