| Mặt trước | 冰雹 |
|---|---|
| Mặt sau | mưa đá |
| Phiên âm | bīngbáo |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 并存 cùng tồn tại bìngcún
Previous card: Kề 濒临 bên cận bīnlín
Up to card list: Từ vựng HSK