Mặt trước | 暖和 |
---|---|
Mặt sau | ấm áp |
Phiên âm | nuǎnhuo |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 偶尔 đôi khi thỉnh thoảng ǒu'ěr
Previous card: 弄 làm nòng
Up to card list: Từ vựng HSK