Mặt trước | 偶尔 |
---|---|
Mặt sau | đôi khi, thỉnh thoảng |
Phiên âm | ǒu'ěr |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 排列 sắp xếp,xếpđặt páiliè
Previous card: 暖和 ấm áp nuǎnhuo
Up to card list: Từ vựng HSK