Mặt trước | 目的 |
---|---|
Mặt sau | mục đích |
Phiên âm | mùdì |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 耐心 nhẫn nại kiên trì nàixīn
Previous card: 母亲 mẹ mǔqīn
Up to card list: Từ vựng HSK