Mặt trước | 耐心 |
---|---|
Mặt sau | nhẫn nại, kiên trì |
Phiên âm | nàixīn |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 难道 lẽ nào nándào
Previous card: 目的 mục đích mùdì
Up to card list: Từ vựng HSK