Mặt trước | 脉搏 |
---|---|
Mặt sau | mạch |
Phiên âm | màibó |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Oán 埋怨 trách hận mányuàn
Previous card: 迈 đi bước dài mài
Up to card list: Từ vựng HSK