| Mặt trước | 各自 |
|---|---|
| Mặt sau | mỗi người |
| Phiên âm | gèzì |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 跟前 cạnh gần bên gēnqián
Previous card: Cá 个体 thể nhân đơn lẻ gètǐ
Up to card list: Từ vựng HSK