Apedia

Cá 个体 Thể Nhân đơn Lẻ Gètǐ

Mặt trước 个体
Mặt sau cá thể, cá nhân, đơn lẻ
Phiên âm gètǐ

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 各自 mỗi người gèzì

Previous card: 各抒己见 mỗi người đưa ra ý kiến của

Up to card list: Từ vựng HSK