| Mặt trước | 千 |
|---|---|
| Mặt sau | một nghìn |
| Phiên âm | qiān |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 晴 trời quang qíng
Previous card: 起床 thức dậy qǐchuáng
Up to card list: Từ vựng HSK