Mặt trước | 起床 |
---|---|
Mặt sau | thức dậy |
Phiên âm | qǐchuáng |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 千 một nghìn qiān
Previous card: 妻子 vợ qīzi
Up to card list: Từ vựng HSK