Mặt trước | 飞机 |
---|---|
Mặt sau | máy bay |
Phiên âm | fēijī |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 分钟 phút fēnzhōng
Previous card: 饭馆 khách sạn fànguǎn
Up to card list: Từ vựng HSK