Mặt trước | 饭馆 |
---|---|
Mặt sau | khách sạn |
Phiên âm | fànguǎn |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 飞机 máy bay fēijī
Previous card: 二 số hai èr
Up to card list: Từ vựng HSK