Mặt trước | 环境 |
---|---|
Mặt sau | môi trường |
Phiên âm | huánjìng |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 换 thay đổi huàn
Previous card: 坏 hỏng xấu huài
Up to card list: Từ vựng HSK