Mặt trước | 换 |
---|---|
Mặt sau | thay đổi |
Phiên âm | huàn |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 黄 màu vàng huáng
Previous card: 环境 môi trường huánjìng
Up to card list: Từ vựng HSK