| Mặt trước | 可笑 |
|---|---|
| Mặt sau | nực cười, buồn cười |
| Phiên âm | kěxiào |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 可行 khả thi có thể thực hiện kěxíng
Previous card: Đáng 可恶 ghét giận kěwù
Up to card list: Từ vựng HSK