| Mặt trước | 可行 |
|---|---|
| Mặt sau | khả thi, có thể thực hiện |
| Phiên âm | kěxíng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Cấp 刻不容缓 bách vô cùng khẩn kèbùrónghuǎn
Previous card: 可笑 nực cười buồn kěxiào
Up to card list: Từ vựng HSK