| Mặt trước | 巴结 |
|---|---|
| Mặt sau | nịnh bợ |
| Phiên âm | bājié |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 拔苗助长 dũng tốc bất đạt bámiáozhùzhǎng
Previous card: 巴不得 ước gì chỉ mong bābudé
Up to card list: Từ vựng HSK