| Mặt trước | 拔苗助长 |
|---|---|
| Mặt sau | dũng tốc bất đạt |
| Phiên âm | bámiáozhùzhǎng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 把关 kiểm định nắm chặt bǎguān
Previous card: 巴结 nịnh bợ bājié
Up to card list: Từ vựng HSK