Mặt trước | 烹饪 |
---|---|
Mặt sau | nấu ăn |
Phiên âm | pēngrèn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 捧 nâng bê bưng pěng
Previous card: 盆地 thung lũng lòng chảo bồn địa péndì
Up to card list: Từ vựng HSK