Mặt trước | 捧 |
---|---|
Mặt sau | nâng, bê, bưng |
Phiên âm | pěng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 劈 bổ chẻ pī
Previous card: 烹饪 nấu ăn pēngrèn
Up to card list: Từ vựng HSK