Mặt trước | 否则 |
---|---|
Mặt sau | nếu không thì |
Phiên âm | fǒuzé |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 符合 phù hợp fúhé
Previous card: 风景 phong cảnh fēngjǐng
Up to card list: Từ vựng HSK