Mặt trước | 去年 |
---|---|
Mặt sau | năm ngoái |
Phiên âm | qùnián |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 让 để cho ràng
Previous card: 晴 trời quang qíng
Up to card list: Từ vựng HSK