Mặt trước | 让 |
---|---|
Mặt sau | để cho |
Phiên âm | ràng |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 上班 đi làm shàngbān
Previous card: 去年 năm ngoái qùnián
Up to card list: Từ vựng HSK