| Mặt trước | 才干 |
|---|---|
| Mặt sau | năng lực, tài cán |
| Phiên âm | cáigàn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 裁判 trọng tài cáipàn
Previous card: 财富 sự giàu có cáifù
Up to card list: Từ vựng HSK