| Mặt trước | 财富 |
|---|---|
| Mặt sau | sự giàu có |
| Phiên âm | cáifù |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 才干 năng lực tài cán cáigàn
Previous card: 裁缝 vá cáiféng may
Up to card list: Từ vựng HSK