Mặt trước | 热闹 |
---|---|
Mặt sau | náo nhiệt, ồn ào |
Phiên âm | rènào |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 人民币 nhân dân tệ rénmínbì
Previous card: 然而 tuy nhiên rán'ér
Up to card list: Từ vựng HSK