Mặt trước | 然而 |
---|---|
Mặt sau | tuy nhiên |
Phiên âm | rán'ér |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 热闹 náo nhiệt ồn ào rènào
Previous card: 群 nhóm loạt bầy đàn qún
Up to card list: Từ vựng HSK