Apedia

吃惊 Ngạc Nhiên Chījīng

Mặt trước 吃惊
Mặt sau ngạc nhiên
Phiên âm chījīng

Tags: hsk4

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 重新 lại lần nữa chóngxīn

Previous card: 乘坐 ngồi đi phương tiện chéngzuò

Up to card list: Từ vựng HSK