| Mặt trước | 患者 |
|---|---|
| Mặt sau | người bị bệnh |
| Phiên âm | huànzhě |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Hoang 荒凉 vu vắng huāngliáng
Previous card: 缓和 xoa dịu hòa huǎnhé
Up to card list: Từ vựng HSK