| Mặt trước | 缓和 |
|---|---|
| Mặt sau | xoa dịu, hòa dịu |
| Phiên âm | huǎnhé |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 患者 người bị bệnh huànzhě
Previous card: 还原 trở về trạng thái cũ huányuán
Up to card list: Từ vựng HSK