Apedia

售货员 Người Bán Hàng Shòuhuòyuán

Mặt trước 售货员
Mặt sau người bán hàng
Phiên âm shòuhuòyuán

Tags: hsk4

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 输 thua shū

Previous card: 受不了 chịu không nổi shòu bùliǎo

Up to card list: Từ vựng HSK