Mặt trước | 受不了 |
---|---|
Mặt sau | chịu không nổi |
Phiên âm | shòu bùliǎo |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 售货员 người bán hàng shòuhuòyuán
Previous card: 首先 trước tiên đầu shǒuxiān
Up to card list: Từ vựng HSK