Mặt trước | 人 |
---|---|
Mặt sau | người |
Phiên âm | rén |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 认识 quen biết rènshì
Previous card: 热 nóng rè
Up to card list: Từ vựng HSK