Mặt trước | 认识 |
---|---|
Mặt sau | quen biết |
Phiên âm | rènshì |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 三 ba số sān
Previous card: 人 người rén
Up to card list: Từ vựng HSK