Mặt trước | 用户 |
---|---|
Mặt sau | người sử dụng |
Phiên âm | yònghù |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Thì 优胜劣汰 mạnh mẽ tồn tại yếu kém
Previous card: 用功 siêng năng yònggōng
Up to card list: Từ vựng HSK