Apedia

用功 Siêng Năng Yònggōng

Mặt trước 用功
Mặt sau siêng năng
Phiên âm yònggōng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 用户 người sử dụng yònghù

Previous card: Nhảy 踊跃 nhót lên yǒngyuè

Up to card list: Từ vựng HSK