| Mặt trước | 镜头 |
|---|---|
| Mặt sau | ống kính |
| Phiên âm | jìngtóu |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 竞选 tranh cử vận động bầu jìngxuǎn
Previous card: 竞赛 cuộc thi jìngsài
Up to card list: Từ vựng HSK