| Mặt trước | 竞选 |
|---|---|
| Mặt sau | tranh cử, vận động bầu cử |
| Phiên âm | jìngxuǎn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 纠纷 tranh chấp bất hòa jiūfēn
Previous card: 镜头 ống kính jìngtóu
Up to card list: Từ vựng HSK