Apedia

凝聚 Ngưng Tụ đông Lại Níngjù

Mặt trước 凝聚
Mặt sau ngưng tụ, đông lại
Phiên âm níngjù

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 凝视 nhìn chòng chọc níngshì

Previous card: 凝固 cứng lại đông đặc nínggù

Up to card list: Từ vựng HSK