Apedia

凝视 Nhìn Chòng Chọc Níngshì

Mặt trước 凝视
Mặt sau nhìn chòng chọc
Phiên âm níngshì

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 宁肯 thà rằng nìngkěn

Previous card: 凝聚 ngưng tụ đông lại níngjù

Up to card list: Từ vựng HSK