Mặt trước | 甜 |
---|---|
Mặt sau | ngọt |
Phiên âm | tián |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Điều 条 khoản kiện tiáo
Previous card: Thể 体育 dục thao tǐyù
Up to card list: Từ vựng HSK