Mặt trước | 体育 |
---|---|
Mặt sau | thể dục, thể thao |
Phiên âm | tǐyù |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 甜 ngọt tián
Previous card: 提高 tăng lên nâng cao tígāo
Up to card list: Từ vựng HSK