| Mặt trước | 阻拦 |
|---|---|
| Mặt sau | ngăn cản, ngăn trở |
| Phiên âm | zǔlán |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 阻挠 cản trở ngăn phá rối zǔnáo
Previous card: 祖父 ông nội zǔfù
Up to card list: Từ vựng HSK