| Mặt trước | 祖父 |
|---|---|
| Mặt sau | ông nội |
| Phiên âm | zǔfù |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Ngăn 阻拦 cản trở zǔlán
Previous card: 阻碍 cản trở zǔ'ài
Up to card list: Từ vựng HSK