Mặt trước | 银行 |
---|---|
Mặt sau | ngân hàng |
Phiên âm | yínháng |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 应该 nên phải yīnggāi
Previous card: 音乐 âm nhạc yīnyuè
Up to card list: Từ vựng HSK