Mặt trước | 应该 |
---|---|
Mặt sau | nên, phải |
Phiên âm | yīnggāi |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 影响 ảnh hưởng yǐngxiǎng
Previous card: 银行 ngân hàng yínháng
Up to card list: Từ vựng HSK