Apedia

猖狂 Ngang Ngược điên Cuồn Chāngkuáng

Mặt trước 猖狂
Mặt sau ngang ngược, điên cuồn
Phiên âm chāngkuáng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 昌盛 huưng thịnh hưng vượng chāngshèng

Previous card: 颤抖 run rẩy chàndǒu

Up to card list: Từ vựng HSK